Volkswagen Eos (facelift 2010) 1.4 TSI (160 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Volkswagen Eos (facelift 2010) 1.4 TSI (160 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Eos (facelift 2010) 1.4 TSI (160 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 TSI (160 Hp)

Công suất

160 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

157 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

217 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CAVD, CTHD, CTKA
Công suất (HP)
160 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
115.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1390 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharging / Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1526 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

205 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4423 mm

Chiều rộng (mm)

1791 mm

Chiều cao (mm)

1444 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2578 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1547 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

215/55 R16; 235/40 R18

Kích thước bánh trước

215/55 R16; 235/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16; 8J x 18

Công nghệ và Vận hành