Volkswagen Eos 3.6 FSI V6 (260 Hp) DSG 2009, 2010
Volkswagen Eos 3.6 FSI V6 (260 Hp) DSG 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Eos 3.6 FSI V6 (260 Hp) DSG 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 FSI V6 (260 Hp) DSG

Công suất

260 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 2400-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

214 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
260 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 2400-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3597 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
VR-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
96.4 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1591 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2070 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

183 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

358 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4407 mm

Chiều rộng (mm)

1791 mm

Chiều cao (mm)

1443 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2578 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1553 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/45 R17

Kích thước bánh trước

235/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành