Volkswagen Cross Up! (facelift 2016) 1.0 (75 Hp) 2016, 2017, 2018
Volkswagen Cross Up! (facelift 2016) 1.0 (75 Hp) 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Cross Up! (facelift 2016) 1.0 (75 Hp) 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 (75 Hp)

Công suất

75 Hp

Moment xoắn (Nm)

95 Nm @ 3000-4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

100 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

158 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
95 Nm @ 3000-4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

934 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1330 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

251 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3628 mm

Chiều rộng (mm)

1649 mm

Chiều cao (mm)

1516 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2411 mm

Vết bánh trước (mm)

1412-1433 mm

Vết bánh sau (mm)

1408-1428 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành