Volkswagen Corrado (53I, facelift 1991) 2.8 VR6 (178 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Volkswagen Corrado (53I, facelift 1991) 2.8 VR6 (178 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Corrado (53I, facelift 1991) 2.8 VR6 (178 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 VR6 (178 Hp)

Công suất

178 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
178 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2792 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
VR-engine
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
90.3 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2810 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

433 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

821 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4049 mm

Chiều rộng (mm)

1674 mm

Chiều cao (mm)

1318 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2471 mm

Vết bánh trước (mm)

1435 mm

Vết bánh sau (mm)

1427 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 279.4 mm

Thắng sau

Disc, 226.06 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/50 R15

Kích thước bánh trước

205/50 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15

Công nghệ và Vận hành