Volkswagen CC I (facelift 2012) 2.0 TSI (210 Hp) DSG 5 Seat 2012, 2013, 2014, 2015
Volkswagen CC I (facelift 2012) 2.0 TSI (210 Hp) DSG 5 Seat 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen CC I (facelift 2012) 2.0 TSI (210 Hp) DSG 5 Seat 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TSI (210 Hp) DSG 5 Seat

Công suất

210 Hp @ 5300-6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 1700-5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

179 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

238 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
210 Hp @ 5300-6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
105.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 1700-5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

532 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4802 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1421 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2710 mm

Vết bánh trước (mm)

1552 mm

Vết bánh sau (mm)

1557 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Công nghệ và Vận hành