Volkswagen Caddy V 1.5 TSI BMT (114 Hp) DSG 2020, 2021, 2022
Volkswagen Caddy V 1.5 TSI BMT (114 Hp) DSG 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Caddy V 1.5 TSI BMT (114 Hp) DSG 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 TSI BMT (114 Hp) DSG

Công suất

114 Hp @ 4500-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 1750-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

131 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

181 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
114 Hp @ 4500-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 1750-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74.5 mm
Đường kính piston (mm)
85.9 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1545 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1213 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2556 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4500 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1798 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2755 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Rigid axle suspension, Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R 16

Kích thước bánh trước

205/60 R 16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành