Volkswagen Caddy III (facelift 2010) 2.0 TDI (110 Hp) 4MOTION 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Volkswagen Caddy III (facelift 2010) 2.0 TDI (110 Hp) 4MOTION 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Caddy III (facelift 2010) 2.0 TDI (110 Hp) 4MOTION 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (110 Hp) 4MOTION

Công suất

110 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 1750-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

171 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CFHF, CLCA
Công suất (HP)
110 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 1750-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1576 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2280 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

918 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4406 mm

Chiều rộng (mm)

1794 mm

Chiều cao (mm)

1823 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2681 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16; 205/50 R17

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16; 205/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15; 6J x 16; 6J x 17

Công nghệ và Vận hành