Volkswagen Beetle (A5) 2.5 (170 Hp) 2011, 2012, 2013, 2014
Volkswagen Beetle (A5) 2.5 (170 Hp) 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Beetle (A5) 2.5 (170 Hp) 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 (170 Hp)

Công suất

170 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
170 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2480 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1333 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1722 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

436 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

847 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4278 mm

Chiều rộng (mm)

1808 mm

Chiều cao (mm)

1486 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2537 mm

Vết bánh trước (mm)

1579 mm

Vết bánh sau (mm)

1546 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs, 287 mm

Thắng sau

Disc, 272 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R17; 235/45 R18

Kích thước bánh trước

215/55 R17; 235/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17; 8J x 18

Công nghệ và Vận hành