Volkswagen Atlas Cross Sport 3.6 V6 (276 Hp) Automatic 2020, 2021
Volkswagen Atlas Cross Sport 3.6 V6 (276 Hp) Automatic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Atlas Cross Sport 3.6 V6 (276 Hp) Automatic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 V6 (276 Hp) Automatic

Công suất

276 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

361 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
276 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
361 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3597 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
96.4 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1917 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2540 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70.4 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1141 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2203 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4966 mm

Chiều rộng (mm)

1990 mm

Chiều cao (mm)

1723 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2980 mm

Vết bánh trước (mm)

1702 mm

Vết bánh sau (mm)

1718 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.35 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 335x30 mm

Thắng sau

Disc, 310x23 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/50 R20; 265/45 R21

Kích thước bánh trước

255/50 R20; 265/45 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 20; 8J x 21

Công nghệ và Vận hành