Volkswagen Arteon (facelift 2020) 2.0 TSI (280 Hp) 4MOTION DSG 2020, 2021
Volkswagen Arteon (facelift 2020) 2.0 TSI (280 Hp) 4MOTION DSG 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Arteon (facelift 2020) 2.0 TSI (280 Hp) 4MOTION DSG 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TSI (280 Hp) 4MOTION DSG

Công suất

280 Hp @ 5100-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2000-4900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

186 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EA888
Công suất (HP)
280 Hp @ 5100-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
141.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2000-4900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1656 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2270 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

563 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1557 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4866 mm

Chiều rộng (mm)

1871 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2835 mm

Vết bánh trước (mm)

1587-1591 mm

Vết bánh sau (mm)

1576-1580 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành