Volkswagen Amarok Single Cab 2.0 TSI (160 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Volkswagen Amarok Single Cab 2.0 TSI (160 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Amarok Single Cab 2.0 TSI (160 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TSI (160 Hp)

Công suất

160 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1600-3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

226 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CFPA
Công suất (HP)
160 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1600-3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1737 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3040 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5181 mm

Chiều rộng (mm)

1944 mm

Chiều cao (mm)

1820 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3095 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.95 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành