Volkswagen 181 1.6 (46 Hp) 1968, 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983
Volkswagen 181 1.6 (46 Hp) 1968, 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen 181 1.6 (46 Hp) 1968, 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1968

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (46 Hp)

Công suất

46 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

96 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

109 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
46 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
29 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
96 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1584 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
85.5 mm
Đường kính piston (mm)
69 mm
Tỉ số nén
7.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

900 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1340 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

153 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3780 mm

Chiều rộng (mm)

1641 mm

Chiều cao (mm)

1621 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1354 mm

Vết bánh sau (mm)

1384 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Trailing arm, Torsion

Hệ thống treo sau

Trailing arm, Torsion

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 14

Công nghệ và Vận hành