Volkswagen Virtus (facelift 2023) 1.5 TSI EVO with ACT (150 Hp) DSG 2023, 2024
Volkswagen Virtus (facelift 2023) 1.5 TSI EVO with ACT (150 Hp) DSG 2023, 2024

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Virtus (facelift 2023) 1.5 TSI EVO with ACT (150 Hp) DSG 2023, 2024

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 TSI EVO with ACT (150 Hp) DSG

Công suất

150 Hp @ 5000-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1600-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1600-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1249-1269 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1685 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

521 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1050 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4561 mm

Chiều rộng (mm)

1752 mm

Chiều cao (mm)

1507 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2651 mm

Vết bánh trước (mm)

1511 mm

Vết bánh sau (mm)

1496 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16

Công nghệ và Vận hành