Volkswagen Viloran Luxury 380 TSI (220 Hp) DSG 2024 (VN)
Volkswagen Viloran Luxury 380 TSI (220 Hp) DSG 2024 (VN)

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Viloran Luxury 380 TSI (220 Hp) DSG 2024 (VN)

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

380 TSI (220 Hp) DSG

Công suất

220 Hp @ 4900-6700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1600-4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EA888 (DKX)
Công suất (HP)
220 Hp @ 4900-6700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1600-4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2160 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5346 mm

Chiều rộng (mm)

1976 mm

Chiều cao (mm)

1781 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3180 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front Wheel Drive (FWD)

Hộp số

7-speed DSG

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/50 R20

Kích thước bánh trước

235/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

20" Alloy

Công nghệ và Vận hành

Số túi khí

9