Volkswagen Touareg III (CR, facelift 2023) R 3.0 V6 TFSI (462 Hp) eHybrid 4MOTION Tiptronic 2023
Volkswagen Touareg III (CR, facelift 2023) R 3.0 V6 TFSI (462 Hp) eHybrid 4MOTION Tiptronic 2023

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Touareg III (CR, facelift 2023) R 3.0 V6 TFSI (462 Hp) eHybrid 4MOTION Tiptronic 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

R 3.0 V6 TFSI (462 Hp) eHybrid 4MOTION Tiptronic

Công suất

462 Hp

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 1340-5300 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

17.9 kWh

Loại pin

Lithium nickel manganese cobalt oxides (Li-NMC)

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

53 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 6 EA

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
340 Hp
Công suất trên lít (HP)
113.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 1340-5300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2995 cm3
Số xi lanh
6
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
11.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2481 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3020 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

665 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1675 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4902 mm

Chiều rộng (mm)

1984 mm

Chiều cao (mm)

1693 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2899 mm

Vết bánh trước (mm)

1653-1663 mm

Vết bánh sau (mm)

1662-1672 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

285/45 R20

Kích thước bánh trước

285/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

20

Công nghệ và Vận hành