Volkswagen Tiguan III 1.5 eTSI (150 Hp) Mild Hybrid OPF DSG 2023
Volkswagen Tiguan III 1.5 eTSI (150 Hp) Mild Hybrid OPF DSG 2023

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Tiguan III 1.5 eTSI (150 Hp) Mild Hybrid OPF DSG 2023

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

1.5 eTSI (150 Hp) Mild Hybrid OPF DSG

Công suất

150 Hp

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1500-3500 rpm.

Hệ thống điện

Loại pin

Lithium-ion (Li-Ion)

System Voltage

48 V

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

141-146 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 EA

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp
Công suất trên lít (HP)
100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1500-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1616 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2120 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

652 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1650 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4539 mm

Chiều rộng (mm)

1842-1859 mm

Chiều cao (mm)

1660 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2676 mm

Vết bánh trước (mm)

1586-1590 mm

Vết bánh sau (mm)

1578-1582 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R18; 255/45 R19

Kích thước bánh trước

235/55 R18; 255/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18; 19

Công nghệ và Vận hành