Volkswagen Passat (North America, A33) 1.8 TSI (170 Hp) Tiptronic 2015, 2016, 2017
Volkswagen Passat (North America, A33) 1.8 TSI (170 Hp) Tiptronic 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Passat (North America, A33) 1.8 TSI (170 Hp) Tiptronic 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 TSI (170 Hp) Tiptronic

Công suất

170 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
170 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
94.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
84.1 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1480 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4875 mm

Chiều rộng (mm)

1834 mm

Chiều cao (mm)

1487 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2803 mm

Vết bánh trước (mm)

1577 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 312x25 mm

Thắng sau

Disc, 272x10 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17; 235/45 R18; 235/40 R19

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17; 235/45 R18; 235/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7J x 17; 8J x 18; 8J x 19

Công nghệ và Vận hành