Volkswagen ID.5 82 kWh (286 Hp) 2023
Volkswagen ID.5 82 kWh (286 Hp) 2023
Volkswagen ID.5 82 kWh (286 Hp) 2023
Volkswagen ID.5 82 kWh (286 Hp) 2023
Volkswagen ID.5 82 kWh (286 Hp) 2023

滚动价格

车辆价格(含增值税)
车辆范围
Car
省/市
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (10%)
0
License plate registration fee
20,000,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
全部的
0 đ

另一个版本

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen ID.5 82 kWh (286 Hp) 2023

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

82 kWh (286 Hp)

Công suất

286 Hp

Hệ thống điện

Dung lượng pin

82 kWh

Loại pin

Lithium-ion (Li-Ion)

System Voltage

352 V

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2143 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2680 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

549 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1561 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4599 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1616 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2770 mm

Vết bánh trước (mm)

1588-1598 mm

Vết bánh sau (mm)

1567-1573 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/55 R19Rear wheel tires: 255/50 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/55 R19Rear wheel tires: 255/50 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 19

Công nghệ và Vận hành