Vinfast LUX A 2.0 (174 Hp) Standard Automatic 2019, 2020, 2021
Vinfast LUX A 2.0 (174 Hp) Standard Automatic 2019, 2020, 2021
Vinfast LUX A 2.0 (174 Hp) Standard Automatic 2019, 2020, 2021
Vinfast LUX A 2.0 (174 Hp) Standard Automatic 2019, 2020, 2021
Vinfast LUX A 2.0 (174 Hp) Standard Automatic 2019, 2020, 2021

Bảng Giá

Quốc GiaGiá
Viet Nam1,115,000,000 đồng

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
111,500,000
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
1,248,837,000 đ

Phiên bản khác

Thông tin chung

Tên xe

Vinfast LUX A 2.0 (174 Hp) Standard Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (174 Hp) Automatic

Công suất

174 Hp @ 4500-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1750-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
174 Hp @ 4500-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1750-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Kích thước

Chiều dài (mm)

4973 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1464 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2968 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành