Venturi 400 3.0 i V6 24V GT (408 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997
Venturi 400 3.0 i V6 24V GT (408 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Venturi 400 3.0 i V6 24V GT (408 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 i V6 24V GT (408 Hp)

Công suất

408 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

540 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

290 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
408 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
137.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
540 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2975 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
73 mm
Tỉ số nén
8.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1150 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4140 mm

Chiều rộng (mm)

1990 mm

Chiều cao (mm)

1170 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1610 mm

Vết bánh sau (mm)

1715 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/40 ZR18; 295/35 ZR18

Kích thước bánh trước

235/40 ZR18; 295/35 ZR18

Công nghệ và Vận hành