Venturi 260 Cabrio 2.8 i V6 (260 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Venturi 260 Cabrio 2.8 i V6 (260 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Venturi 260 Cabrio 2.8 i V6 (260 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 i V6 (260 Hp)

Công suất

260 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

432 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

270 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
260 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
91.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
432 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2849 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91 mm
Đường kính piston (mm)
73 mm
Tỉ số nén
8.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1110 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

150 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4090 mm

Chiều rộng (mm)

1700 mm

Chiều cao (mm)

1170 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 ZR16; 245/45 ZR16

Kích thước bánh trước

205/55 ZR16; 245/45 ZR16

Công nghệ và Vận hành