Vector W8 Twin Turbo 6.0 i V8 Biturbo (634 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Vector W8 Twin Turbo 6.0 i V8 Biturbo (634 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Vector W8 Twin Turbo 6.0 i V8 Biturbo (634 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 i V8 Biturbo (634 Hp)

Công suất

634 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

854 Nm @ 4900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

30 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

15 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

350 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
634 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
106.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
854 Nm @ 4900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5973 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
92.1 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1620 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

106 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

115 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4370 mm

Chiều rộng (mm)

1930 mm

Chiều cao (mm)

1080 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2615 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1650 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo sau

Suspension De-Dion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Công nghệ và Vận hành