Vauxhall VXR8 GTS-R 6.2 V8 (595 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Vauxhall VXR8 GTS-R 6.2 V8 (595 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall VXR8 GTS-R 6.2 V8 (595 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.2 V8 (595 Hp)

Công suất

595 Hp @ 6150 rpm.

Moment xoắn (Nm)

740 Nm @ 3850 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

363 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LSA X
Công suất (HP)
595 Hp @ 6150 rpm.
Công suất trên lít (HP)
96.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
740 Nm @ 3850 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6162 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.2 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5044 mm

Chiều rộng (mm)

1899 mm

Chiều cao (mm)

1468 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2915 mm

Vết bánh trước (mm)

1616 mm

Vết bánh sau (mm)

1590 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/35 R20; 275/35 R20

Kích thước bánh trước

255/35 R20; 275/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành