Vauxhall VX 2000 4/90 (106 Hp) 1969, 1970, 1971
Vauxhall VX 2000 4/90 (106 Hp) 1969, 1970, 1971

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall VX 2000 4/90 (106 Hp) 1969, 1970, 1971

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1969

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2000 4/90 (106 Hp)

Công suất

106 Hp @ 5400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
106 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.7 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
1975 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95.25 mm
Đường kính piston (mm)
69.24 mm
Tỉ số nén
8.5
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1086 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

730 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4488 mm

Chiều rộng (mm)

1699 mm

Chiều cao (mm)

1313 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2591 mm

Vết bánh trước (mm)

1386 mm

Vết bánh sau (mm)

1372 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Công nghệ và Vận hành