Vauxhall Viva HC 1100 SL90 (60 Hp) 1971, 1972
Vauxhall Viva HC 1100 SL90 (60 Hp) 1971, 1972

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Viva HC 1100 SL90 (60 Hp) 1971, 1972

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1971

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1100 SL90 (60 Hp)

Công suất

60 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

92 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

22.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

129 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
60 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
92 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1159 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77.7 mm
Đường kính piston (mm)
60.96 mm
Tỉ số nén
8.5
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

817-941 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1243-1445 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

36 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

346/566 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4138 mm

Chiều rộng (mm)

1643 mm

Chiều cao (mm)

1348 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2461 mm

Vết bánh trước (mm)

1306 mm

Vết bánh sau (mm)

1308 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.62 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Công nghệ và Vận hành