Vauxhall Victor FE 1800 (78 Hp) 1972, 1973, 1974, 1975, 1976
Vauxhall Victor FE 1800 (78 Hp) 1972, 1973, 1974, 1975, 1976

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Victor FE 1800 (78 Hp) 1972, 1973, 1974, 1975, 1976

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1972

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1800 (78 Hp)

Công suất

78 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

141 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
78 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
141 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1759 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85.73 mm
Đường kính piston (mm)
76.2 mm
Tỉ số nén
8.5
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1177 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

595 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4544 mm

Chiều rộng (mm)

1699 mm

Chiều cao (mm)

1370 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2667 mm

Vết bánh trước (mm)

1427 mm

Vết bánh sau (mm)

1407 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành