Vauxhall Vectra B Estate 2.5i V6 (170 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Vauxhall Vectra B Estate 2.5i V6 (170 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Vectra B Estate 2.5i V6 (170 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5i V6 (170 Hp) Automatic

Công suất

170 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
170 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1397 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1965 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1490 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4490 mm

Chiều rộng (mm)

1710 mm

Chiều cao (mm)

1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2637 mm

Vết bánh trước (mm)

1464 mm

Vết bánh sau (mm)

1463 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành