Vauxhall Royale 3.0 E V6 (180 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986
Vauxhall Royale 3.0 E V6 (180 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Royale 3.0 E V6 (180 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1978

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 E V6 (180 Hp)

Công suất

180 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

248 Nm @ 4200-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
180 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
248 Nm @ 4200-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2969 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
69.8 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1370 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1900 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

394 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4877 mm

Chiều rộng (mm)

1728 mm

Chiều cao (mm)

1366 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2683 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.04 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành