Vauxhall Nova CC 1.5 D (50 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Vauxhall Nova CC 1.5 D (50 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Nova CC 1.5 D (50 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1987

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 D (50 Hp)

Công suất

50 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

90 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

19.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
50 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
33.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
90 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1487 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
23
Số van trên mỗi xi lanh
2
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

880 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1375 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

260 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1150 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3622 mm

Chiều rộng (mm)

1535 mm

Chiều cao (mm)

1364 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2343 mm

Vết bánh trước (mm)

1320 mm

Vết bánh sau (mm)

1300 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/65 R14

Kích thước bánh trước

165/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 14

Công nghệ và Vận hành