Vauxhall Nova 1.0 (45 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987
Vauxhall Nova 1.0 (45 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Nova 1.0 (45 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1983

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 (45 Hp)

Công suất

45 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

68 Nm @ 2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

20 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

140 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
45 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
68 Nm @ 2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
993 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
61 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

739-750 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1215 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3955 mm

Chiều rộng (mm)

1541 mm

Chiều cao (mm)

1358 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2341 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành