Vauxhall Movano SWB (facelift 2003) 2800 2.5 CDTI 16V (115 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Vauxhall Movano SWB (facelift 2003) 2800 2.5 CDTI 16V (115 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

滚动价格

车辆价格(含增值税)
车辆范围
Car
省/市
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (10%)
0
License plate registration fee
20,000,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
全部的
0 đ

另一个版本 - 加载中...

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Movano SWB (facelift 2003) 2800 2.5 CDTI 16V (115 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

3

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2800 2.5 CDTI 16V (115 Hp) Automatic

Công suất

115 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

290 Nm @ 1600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
290 Nm @ 1600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2463 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
17.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1806 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2800 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4899 mm

Chiều rộng (mm)

1990 mm

Chiều cao (mm)

2496 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3078 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.48 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Công nghệ và Vận hành