Vauxhall Movano B 2.3 CDTI (100 Hp) L2H2 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020
Vauxhall Movano B 2.3 CDTI (100 Hp) L2H2 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Movano B 2.3 CDTI (100 Hp) L2H2 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

3

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 CDTI (100 Hp) L2H2

Công suất

100 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

285 Nm @ 1250-2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

211 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
43.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
285 Nm @ 1250-2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2298 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
101.3 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1857-1898 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

10800 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5548 mm

Chiều rộng (mm)

2070 mm

Chiều cao (mm)

2500 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3682 mm

Vết bánh trước (mm)

1750 mm

Vết bánh sau (mm)

1730 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R16; 225/65 R16

Kích thước bánh trước

215/65 R16; 225/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16;

Công nghệ và Vận hành