Vauxhall Monterey Mk II (3 dr) (facelift 1998) 3.5 V6 24V (215 Hp) Automatic 1998, 1999
Vauxhall Monterey Mk II (3 dr) (facelift 1998) 3.5 V6 24V (215 Hp) Automatic 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Monterey Mk II (3 dr) (facelift 1998) 3.5 V6 24V (215 Hp) Automatic 1998, 1999

Thương hiệu
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 24V (215 Hp) Automatic

Công suất

215 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

310 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
215 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
310 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3494 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93.4 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1865 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

769 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2069 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4365 mm

Chiều rộng (mm)

1835 mm

Chiều cao (mm)

1830 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2330 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/80 R16

Kích thước bánh trước

215/80 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành