Vauxhall Mokka X (facelift 2016) 1.6 CDTi ecoTEC (136 Hp) Start/Stop 2016, 2017, 2018, 2019
Vauxhall Mokka X (facelift 2016) 1.6 CDTi ecoTEC (136 Hp) Start/Stop 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Mokka X (facelift 2016) 1.6 CDTi ecoTEC (136 Hp) Start/Stop 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 CDTi ecoTEC (136 Hp) Start/Stop

Công suất

136 Hp @ 3500-4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 2000-2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

106-114 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.6-4.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.8-4.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.1-4.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
136 Hp @ 3500-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
85.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 2000-2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

1883 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

356 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1305 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4275 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1658 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2555 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/60 R17; 215/55 R18; 225/45 R19

Kích thước bánh trước

215/60 R17; 215/55 R18; 225/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18; R19

Công nghệ và Vận hành