Vauxhall Mokka 1.7 CDTi ecoTEC (130 Hp) 4x4 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Vauxhall Mokka 1.7 CDTi ecoTEC (130 Hp) 4x4 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Mokka 1.7 CDTi ecoTEC (130 Hp) 4x4 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.7 CDTi ecoTEC (130 Hp) 4x4

Công suất

130 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 2000-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

129 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

183 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
A17DTS
Công suất (HP)
130 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 2000-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1686 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

1919 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

362 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1372 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4278 mm

Chiều rộng (mm)

1777 mm

Chiều cao (mm)

1654 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2555 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/70 R16; 205/70 R16

Kích thước bánh trước

195/70 R16; 205/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành