Vauxhall Mokka 1.4i Turbo ecoTEC (140 Hp) Start/Stop 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Vauxhall Mokka 1.4i Turbo ecoTEC (140 Hp) Start/Stop 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Mokka 1.4i Turbo ecoTEC (140 Hp) Start/Stop 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4i Turbo ecoTEC (140 Hp) Start/Stop

Công suất

140 Hp @ 4900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 1850-4900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

139 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

193 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
A14NET
Công suất (HP)
140 Hp @ 4900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 1850-4900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1364 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.5 mm
Đường kính piston (mm)
82.6 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1414 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1828 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

362 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1372 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4278 mm

Chiều rộng (mm)

1777 mm

Chiều cao (mm)

1654 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2555 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/70 R16; 205/70 R16

Kích thước bánh trước

195/70 R16; 205/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành