Vauxhall Insignia II Sports Tourer 2.0 Turbo (260 Hp) AWD Automatic 2017, 2018
Vauxhall Insignia II Sports Tourer 2.0 Turbo (260 Hp) AWD Automatic 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Insignia II Sports Tourer 2.0 Turbo (260 Hp) AWD Automatic 2017, 2018

Thương hiệu
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 Turbo (260 Hp) AWD Automatic

Công suất

260 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2500-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

199 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

245 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
260 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
130.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2500-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

560 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1665 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4986 mm

Chiều rộng (mm)

1863 mm

Chiều cao (mm)

1514 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2829 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/35 R20

Kích thước bánh trước

245/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành