Vauxhall Insignia I Saloon (facelift 2013) 2.0 CDTi ecoFlex (140 Hp) Start/Stop 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Vauxhall Insignia I Saloon (facelift 2013) 2.0 CDTi ecoFlex (140 Hp) Start/Stop 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Insignia I Saloon (facelift 2013) 2.0 CDTi ecoFlex (140 Hp) Start/Stop 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 CDTi ecoFlex (140 Hp) Start/Stop

Công suất

140 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

98 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

204 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
A20DTE
Công suất (HP)
140 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1956 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
90.4 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1613 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1015 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4842 mm

Chiều rộng (mm)

1856 mm

Chiều cao (mm)

1498 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2737 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành