Vauxhall Frontera Mk II 2.2 DTI (116 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000
Vauxhall Frontera Mk II 2.2 DTI (116 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Frontera Mk II 2.2 DTI (116 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 DTI (116 Hp)

Công suất

116 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

157 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Y22DTH
Công suất (HP)
116 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2171 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
98 mm
Tỉ số nén
18.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1780 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2450 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

389 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1790 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4658 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

1740 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2702 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/75 R16

Kích thước bánh trước

245/75 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành