Vauxhall Frontera 2.3 TD (100 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Vauxhall Frontera 2.3 TD (100 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Frontera 2.3 TD (100 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 TD (100 Hp)

Công suất

100 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

215 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

19.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

147 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
215 Nm @ 2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2260 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
23
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1785 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2550 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1570 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4480 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1715 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1440 mm

Vết bánh sau (mm)

1445 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/70 R15

Kích thước bánh trước

235/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 15

Công nghệ và Vận hành