Vauxhall Corsa F 1.2 (75 Hp) 2019, 2020, 2021
Vauxhall Corsa F 1.2 (75 Hp) 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Corsa F 1.2 (75 Hp) 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

118 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

93 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tốc độ tối đa (km/h)

174 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
118 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1199 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC-VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

1550 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

309 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1118 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4060 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1433 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2538 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs, 356 mm

Thắng sau

Drum, 203 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành