Vauxhall Corsa B 1.4i (60 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996
Vauxhall Corsa B 1.4i (60 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Corsa B 1.4i (60 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4i (60 Hp)

Công suất

60 Hp

Moment xoắn (Nm)

103 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
60 Hp
Công suất trên lít (HP)
43.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
103 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1388 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77.6 mm
Đường kính piston (mm)
73.4 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

920 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1395 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

260 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1050 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3729 mm

Chiều rộng (mm)

1610 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2443 mm

Vết bánh trước (mm)

1387 mm

Vết bánh sau (mm)

1388 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J X 13

Công nghệ và Vận hành