Vauxhall Chevette 1300 (58 Hp) 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985
Vauxhall Chevette 1300 (58 Hp) 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Chevette 1300 (58 Hp) 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1975

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1300 (58 Hp)

Công suất

58 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

89 Nm @ 2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
58 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
89 Nm @ 2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1256 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

826 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4188 mm

Chiều rộng (mm)

1570 mm

Chiều cao (mm)

1313 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2395 mm

Vết bánh trước (mm)

1300 mm

Vết bánh sau (mm)

1300 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Công nghệ và Vận hành