Vauxhall Cavalier CC 2000 (100 Hp) 1977, 1978, 1979, 1980, 1981
Vauxhall Cavalier CC 2000 (100 Hp) 1977, 1978, 1979, 1980, 1981

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Cavalier CC 2000 (100 Hp) 1977, 1978, 1979, 1980, 1981

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1977

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2000 (100 Hp)

Công suất

100 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

158 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
158 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1979 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
9
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

384 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4445 mm

Chiều rộng (mm)

1670 mm

Chiều cao (mm)

1330 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2515 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành