Vauxhall Astra Mk VII (facelift 2019) 1.4 Turbo (145 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Vauxhall Astra Mk VII (facelift 2019) 1.4 Turbo (145 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Astra Mk VII (facelift 2019) 1.4 Turbo (145 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 Turbo (145 Hp) Automatic

Công suất

145 Hp @ 5000-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

236 Nm @ 1500-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

115 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tốc độ tối đa (km/h)

209 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
145 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
108 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
236 Nm @ 1500-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1342 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1210 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4370 mm

Chiều rộng (mm)

1809 mm

Chiều cao (mm)

1485 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2662 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.05 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs, 276 mm

Thắng sau

Disc, 264 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/45 R17; 225/40 R18

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/45 R17; 225/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17; R18

Công nghệ và Vận hành