Vauxhall Astra Mk III Convertible 1.6i (71 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Vauxhall Astra Mk III Convertible 1.6i (71 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Astra Mk III Convertible 1.6i (71 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6i (71 Hp) Automatic

Công suất

71 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

128 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

163 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
71 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
128 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1135 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1575 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

391 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4239 mm

Chiều rộng (mm)

1689 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2520 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành