Vauxhall Astra Mk II Estate 1.3 (75 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991
Vauxhall Astra Mk II Estate 1.3 (75 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Astra Mk II Estate 1.3 (75 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

96 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

166 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
96 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1297 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
73.4 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

470 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4228 mm

Chiều rộng (mm)

1666 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2520 mm

Vết bánh trước (mm)

1400 mm

Vết bánh sau (mm)

1405 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành