Vauxhall Astra Mk II CC 1.2 (55 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991
Vauxhall Astra Mk II CC 1.2 (55 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Astra Mk II CC 1.2 (55 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

3

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 (55 Hp)

Công suất

55 Hp

Moment xoắn (Nm)

84 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
55 Hp
Công suất trên lít (HP)
46 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
84 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1196 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
61 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

830 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1335 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

390 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1000 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3998 mm

Chiều rộng (mm)

1663 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2520 mm

Vết bánh trước (mm)

1400 mm

Vết bánh sau (mm)

1405 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Công nghệ và Vận hành