Vauxhall Antara 2.4 16V (140 Hp) 4x4 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Vauxhall Antara 2.4 16V (140 Hp) 4x4 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Antara 2.4 16V (140 Hp) 4x4 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 16V (140 Hp) 4x4

Công suất

140 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

229 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2405 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1730-1790 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1420 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4576 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1747 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2707 mm

Vết bánh trước (mm)

1572 mm

Vết bánh sau (mm)

1562 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/60 R17; 235/55 R18

Kích thước bánh trước

235/60 R17; 235/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành