Vauxhall Corsa F (facelift 2023) 51 kWh (156 Hp) Electric 2023, 2024
Vauxhall Corsa F (facelift 2023) 51 kWh (156 Hp) Electric 2023, 2024
Vauxhall Corsa F (facelift 2023) 51 kWh (156 Hp) Electric 2023, 2024
Vauxhall Corsa F (facelift 2023) 51 kWh (156 Hp) Electric 2023, 2024
Vauxhall Corsa F (facelift 2023) 51 kWh (156 Hp) Electric 2023, 2024

滚动价格

车辆价格(含增值税)
车辆范围
Car
省/市
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (10%)
0
License plate registration fee
20,000,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
全部的
0 đ

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Corsa F (facelift 2023) 51 kWh (156 Hp) Electric 2023, 2024

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

51 kWh (156 Hp) Electric

Công suất

156 Hp

Hệ thống điện

Dung lượng pin

51 kWh

Loại pin

Lithium-ion (Li-Ion)

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Động cơ #2

Loại động cơ
Synchronous
Công suất (HP)
156 Hp
Moment xoắn (Nm)
260 Nm

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1544 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

267 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1081 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4060 mm

Chiều rộng (mm)

1960 mm

Chiều cao (mm)

1433 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2538 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/45 R17

Kích thước bánh trước

205/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17

Công nghệ và Vận hành